Có 2 kết quả:

双腿 shuāng tuǐ ㄕㄨㄤ ㄊㄨㄟˇ雙腿 shuāng tuǐ ㄕㄨㄤ ㄊㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) legs
(2) both legs
(3) two legs

Từ điển Trung-Anh

(1) legs
(2) both legs
(3) two legs