Có 2 kết quả:
双腿 shuāng tuǐ ㄕㄨㄤ ㄊㄨㄟˇ • 雙腿 shuāng tuǐ ㄕㄨㄤ ㄊㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legs
(2) both legs
(3) two legs
(2) both legs
(3) two legs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legs
(2) both legs
(3) two legs
(2) both legs
(3) two legs
Bình luận 0